Nhiệt độ Huyện Yên Thế 30 ngày tới
mây cụm
17° / 22°
22°/18°
17°/19°
1018 hPa
mưa nhẹ
18° / 19°
19°/18°
18°/18°
1017 hPa
mưa nhẹ
18° / 21°
21°/20°
18°/20°
1016 hPa
mưa nhẹ
15° / 20°
18°/15°
18°/16°
1019 hPa
mưa nhẹ
14° / 16°
16°/14°
14°/15°
1022 hPa
mây cụm
13° / 18°
18°/13°
13°/16°
1020 hPa
mây cụm
13° / 21°
21°/15°
14°/15°
1019 hPa
mây rải rác
14° / 22°
22°/17°
14°/16°
1018 hPa
mây thưa
15° / 21°
21°/15°
15°/16°
1017 hPa
mây cụm
14° / 20°
20°/14°
15°/15°
1019 hPa
mây thưa
13° / 21°
21°/14°
13°/15°
1021 hPa
mây rải rác
13° / 19°
19°/13°
13°/15°
1021 hPa
mây thưa
12° / 20°
20°/13°
12°/15°
1018 hPa
mây rải rác
13° / 21°
21°/16°
13°/16°
1018 hPa
mây rải rác
14° / 22°
22°/14°
15°/15°
1020 hPa
mây thưa
13° / 21°
21°/13°
13°/14°
1020 hPa
mây thưa
12° / 21°
21°/15°
12°/15°
1020 hPa
mây rải rác
14° / 21°
21°/14°
14°/16°
1018 hPa
mây cụm
14° / 20°
20°/15°
14°/16°
1016 hPa
mây rải rác
14° / 22°
22°/16°
14°/18°
1016 hPa
mây thưa
14° / 23°
23°/16°
14°/18°
1017 hPa
mưa nhẹ
15° / 21°
21°/16°
15°/18°
1017 hPa
mưa nhẹ
16° / 19°
19°/18°
16°/18°
1018 hPa
mưa nhẹ
18° / 24°
24°/18°
18°/20°
1018 hPa
mưa nhẹ
18° / 21°
21°/19°
19°/19°
1018 hPa
mưa nhẹ
18° / 20°
20°/18°
18°/19°
1018 hPa
mưa nhẹ
16° / 24°
24°/16°
18°/19°
1016 hPa
mây thưa
15° / 24°
24°/16°
15°/19°
1015 hPa
mây thưa
14° / 24°
24°/14°
15°/19°
1014 hPa
mây thưa
14° / 24°
24°/16°
14°/19°
1013 hPa
Nhiệt độ và khả năng có mưa trong 30 ngày tới
Lượng mưa Huyện Yên Thế vào 30 ngày tới
Bình minh
06:11 am
Hoàng hôn
17:12 pm
Bản đồ thời tiết Windy Huyện Yên Thế
Thời tiết những nơi khác
Thời tiết quận huyện Huyện Yên Thế
- Xã Xuân Lương
- Xã Tam Tiến, Huyện Yên Thế
- Xã Đồng Vương
- Xã Đồng Hưu
- Xã Tân Hiệp, Huyện Yên Thế
- Xã Hương Vĩ
- Xã Đồng Kỳ
- Thị trấn Phồn Xương
- Xã Tân Sỏi
- Thị trấn Bố Hạ
- Xã Đồng Tiến, Huyện Yên Thế
- Xã Canh Nậu, Huyện Yên Thế
- Xã Đồng Tâm, Huyện Yên Thế
- Xã Tam Hiệp, Huyện Yên Thế
- Xã Tiến Thắng, Huyện Yên Thế
- Xã Hồng Kỳ, Huyện Yên Thế
- Xã Đồng Lạc, Huyện Yên Thế
- Xã Đông Sơn, Huyện Yên Thế
- Xã An Thượng, Huyện Yên Thế