Nhiệt độ Xã Lương Bằng 30 ngày tới
mây thưa
14° / 23°
23°/16°
14°/17°
1019 hPa
mây rải rác
15° / 22°
22°/15°
16°/18°
1019 hPa
mưa nhẹ
15° / 20°
20°/17°
16°/18°
1017 hPa
mưa nhẹ
17° / 23°
23°/18°
17°/19°
1015 hPa
mưa nhẹ
15° / 21°
21°/15°
18°/17°
1018 hPa
mưa nhẹ
11° / 17°
17°/11°
13°/13°
1023 hPa
mây thưa
10° / 19°
19°/10°
10°/14°
1020 hPa
mây rải rác
10° / 21°
21°/12°
11°/14°
1020 hPa
mây rải rác
11° / 22°
22°/11°
12°/14°
1018 hPa
mây thưa
9° / 21°
21°/9°
11°/15°
1015 hPa
mây thưa
9° / 22°
22°/14°
11°/17°
1015 hPa
mây cụm
12° / 22°
22°/12°
14°/17°
1016 hPa
mây cụm
12° / 21°
21°/16°
14°/15°
1017 hPa
mây rải rác
14° / 23°
23°/16°
14°/17°
1016 hPa
mây rải rác
14° / 22°
22°/14°
14°/18°
1015 hPa
mây cụm
14° / 22°
22°/16°
15°/18°
1015 hPa
mây rải rác
15° / 23°
23°/15°
15°/18°
1014 hPa
mây rải rác
15° / 24°
24°/16°
16°/19°
1013 hPa
mưa nhẹ
15° / 20°
20°/15°
16°/17°
1016 hPa
mưa nhẹ
14° / 19°
19°/14°
14°/16°
1019 hPa
mây thưa
9° / 19°
19°/9°
11°/14°
1020 hPa
mây thưa
9° / 20°
20°/10°
9°/14°
1017 hPa
mây rải rác
10° / 21°
21°/11°
11°/15°
1018 hPa
mây thưa
11° / 21°
21°/11°
11°/16°
1019 hPa
mây thưa
9° / 21°
21°/9°
10°/14°
1018 hPa
mây thưa
9° / 22°
22°/11°
9°/15°
1016 hPa
mây thưa
10° / 22°
22°/11°
10°/14°
1018 hPa
mây thưa
10° / 21°
21°/10°
10°/15°
1019 hPa
mây rải rác
9° / 21°
21°/9°
10°/14°
1020 hPa
bầu trời quang đãng
8° / 21°
21°/8°
9°/13°
1018 hPa
Nhiệt độ và khả năng có mưa trong 30 ngày tới
Lượng mưa Xã Lương Bằng vào 30 ngày tới
Bình minh
06:14 am
Hoàng hôn
17:13 pm